Từ "phép trừ" trong tiếng Việt là một thuật ngữ toán học, dùng để chỉ một trong bốn phép tính cơ bản của số học, bao gồm: phép cộng, phép trừ, phép nhân, và phép chia. Cụ thể, phép trừ được sử dụng để tìm ra hiệu số giữa hai số.
Định nghĩa chi tiết:
Phép trừ là phép toán mà khi có hai số (gọi là số bị trừ và số trừ), người ta sẽ tính ra một số thứ ba, gọi là "hiệu số" (hay "hiệu"). Hiệu số này có nghĩa là nếu bạn cộng hiệu số với số trừ, bạn sẽ nhận được số bị trừ ban đầu.
Công thức:
Nếu có hai số a và b, phép trừ được thể hiện như sau: - a - b = c Trong đó: - a là số bị trừ - b là số trừ - c là hiệu số (hay hiệu)
Ví dụ sử dụng:
Nếu bạn có 10 quả táo và cho bạn tôi 4 quả, vậy tôi còn lại bao nhiêu quả táo?
Ta có phép trừ: 10 - 4 = 6. Vậy tôi còn lại 6 quả táo.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong toán học, phép trừ không chỉ áp dụng cho các số nguyên mà còn có thể áp dụng cho số thực, số âm, và các đại lượng khác như thời gian, chiều dài, v.v.
Ví dụ phức tạp hơn:
Những từ gần giống và đồng nghĩa:
Hiệu: Là kết quả của phép trừ. Ví dụ: "Hiệu của 8 và 3 là 5."
Số bị trừ: Là số mà bạn sẽ trừ đi.
Số trừ: Là số mà bạn sẽ lấy đi từ số bị trừ.
Lưu ý:
Trong ngữ cảnh khác, "trừ" có thể mang nghĩa khác, như trong "trừ khử" (giết chết) hay "trừ điểm" (giảm điểm trong một bài kiểm tra). Tuy nhiên, trong toán học, "phép trừ" chỉ liên quan đến phép toán.
Kết luận:
"Phép trừ" là một khái niệm căn bản nhưng rất quan trọng trong toán học và cuộc sống hàng ngày.